Ý nghĩa chi tiết của thanh thủy văn bạn chưa biết. 1. Không có cốt truyện H. Ngược lại với cách viết ngôn tình H đều có những tình tiết như xe chấn . Bất kể là cốt truyện phức tạp, ngôn ngữ hoa mỹ, cảm giác tươi mát, dù là BG, GL hay BL, chỉ cần là văn không có cốt
Definition - What does Tying arrangement mean. Purchase agreement in which the customer is forced to purchase a slow-selling or unknown brand or product with a fast-selling or well known one. Such coercion is usually illegal. Source: Tying arrangement là gì? Business Dictionary
Chỉ số thu nhập trả lãi định kỳ (Times Interest Earned - TIE) = EBIT(Lợi nhuận trước thuế và trước lãi) ÷ Chi phí lãi vay (Interest Expense) Chỉ số này đo lường số lần chi phí lãi được chuyển đổi thành thu nhập và liệu công ty có thể trả chi phí lãi vay bằng cách sử dụng lợi nhuận được tạo ra hay không.
MySQL là gì? MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở - RDBMS được sử dụng phổ biến trên phạm vi toàn cầu. Data Indentiny: giúp định nghĩa một dữ liệu cụ thể thuộc loại nào, SELECT TOP 3 WITH TIES *; FROM person; ORDER BY age ASC. Lưu trữ dữ liệu.
ties. tie /tai/ danh từ dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày ca vát nơ, nút bím tóc (con kiến trúc) tkhô hanh nối; (trường đoản cú Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt con đường ray (nghĩa bóng) mối buộc ràng, quan hệties of blood: quan hệ nam nữ chiếc máu sự buộc ràng, sự hạn chế (chính trị); (thể dục thể thao,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểmthe game ended
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'tie back (v)' trong tiếng Việt. tie back (v) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Mdee. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Tie là gì tiestie /tai/ danh từ dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày ca vát nơ, nút bím tóc kiến trúc thanh nối; từ Mỹ,nghĩa Mỹ tà vẹt đường ray nghĩa bóng mối ràng buộc, quan hệties of blood quan hệ dòng máu sự ràng buộc, sự hạn chế chính trị; thể dục,thể thao sự nang phiếu, sự ngang điểmthe game ended in a tie trận đấu kết thúc ngang điểm âm nhạc dấu nối ngoại động từ buộc, cột, tróito tie a buffalo to a tree buộc một con trâu vào câyto tie one"s shoe-laces buộc dây giày của mình thắtto tie a knot thắt nút liên kết, nốia steel bar ties the two columns một thanh thép nối hai cột nghĩa bóng rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lạito be tied to one"s work bị công việc ràng buộc âm nhạc đặt dấu nối nội động từ ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhauthe two teams tied hai đội ngang điểm cột, buộc, càidoes this sash tie in front or at the back? cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?to tie down cột, buộc vào, ràng buộcto tie a man down to a contract ràng buộc một người vào một hợp đồngto tie on cột, buộc nhãn hiệuto tie up cột, buộc, trói y học buộc, băng một vết thương tài chính giữ lại, giữ nằm im một số tiền pháp lý làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được một di sản nghĩa bóng giữ lại, trói buộcto be tied up từ Mỹ,nghĩa Mỹ bắt buộc phải ngừng hoạt động vì đình công...to get tied up kết hôn, lấy vợ, lấy chồngto tie someone"s tongue khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lạigiằngsuspended rafters with ties and king post vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứngvertical ties thanh giằng đứnggiằng chống giódistance between tieskhoảng cách tà vẹtgiant tiesđường dây liên lạcpoint tiesrầm quá giangpoint tiesthanh ngang quá giangWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs tie, ties, tie, untieXem thêm What Is Interoperability Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý of score in a contestmusic a slur over two notes of the same pitch; indicates that the note is to be sustained for their combined time valuea cord or string or ribbon or wire etc. with which something is tiedhe needed a tie for the or restrict toI am tied to UNIXThese big jets are tied to large airportsform a knot or bow intie a necktiemake by tying pieces togetherThe fishermen tied their fliesunite musical notes by a tieEnglish Synonym and Antonym Dictionarytiestiedtyingsyn. bind fasten lash strap wrapant. release untie
tie nghĩa là gì