2. Cụm động từ với take. Có nhiều cấu trúc take + giới từ, việc nắm vững cấu trúc với take và ghi nhớ cách sử dụng các giới từ đi với take sẽ giúp bạn ứng dụng rất nhiều vào các dạng bài tập và giao tiếp khác nhau. Dưới đây English Town sẽ cung cấp cho bạn 6 cụm Phần 1 của các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh dành cho người đi làm sẽ giúp các bạn nắm vững cách sử dụng những giới từ cơ bản (in/on/at/with/for) khi đi kèm với cụm chủ vị I work ( Tôi làm việc). Cách sử dụng giới từ với cụm chủ vị "I work". 1. I work in/on/at - Tôi làm 5.Hình thức của giới từ trong tiếng anh - học tiếng anh. 1)Giới từ đơn ( simple prepositions ): Là giới từ có một chữ : in, at, on, for, from, to, under, over, with …. 2)Giới từ đôi ( doubleprepositions ): Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại :Into, onto, upon Lôi Quang Thử hiện tại với tư cách vô chủ hoang dại thú cưng, tự nhiên không có cách nào trả tiền, hắn chỉ có thể dùng tiền đi khác cửa hàng thú cưng mua nó thức ăn thú cưng cho nó. "Cho ngươi đi liền đi, cái nào nhiều vấn đề như vậy." Hắn tức giận nói. Chúng có thể chia thành những nhóm sau: Những động từ quan điểm: seem, appear Your plan seems realistic. Kế hoạch của bạn có vẻ thực tế. He appears older than he really is. Anh ta nhìn có vẻ như già hơn tuổi. Những động từ cảm giác: look, feel, taste, smell, sound The blue dress looks better. Chi phí để biến đổi 1 trạng thái luôn là 1 (với 1 lần click) Bạn cần phải tìm số bước nhỏ nhất để đến được trạng thái đích từ trạng thái ban đầu. Mọi thứ đều chỉ ra rằng bài này cần giải bằng BFS. Những điều tương tự như trên sẽ thường thấy trong các Xji9. Trong bài học trước, chúng ta đã được học các từ đi với giới từ OF, FOR, FROM, TO và IN ở bài này hãy cùng học 15 từ thông dụng đi với giới từ ON và một số ví dụ trong câu. Act on st v hành động theo cái gì Based on st adj dựa trên cái gì Call on sb to do st v kêu gọi ai làm gì Comment on st v bình luận về cái gì Concentrate on st v tập trung vào việc gì Congratulate sb on st v chúc mừng ai đó trong dịp gì Consult sb on st v tham khảo ai đó về vấn đề gì Count on st v lên kế hoạch dựa trên điều gì đó Decide on st v quyết định về cái gì Depend on sb/st v lệ thuộc vào ai /vào cái gì Get on a train/a bus/ a plane v lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay Intent on st adj tập trung tư tưởng vào cái gì Keen on st adj mê cái gì Set on fire v phát hoả, đốt cháy Smile on sth/sb v cư xử tích cực với ai Ví dụ There have been ​concerns as to why the Board didn’t ​act on a ​recommended ​pay ​raise. Có những mối quan tâm là tại sao Hội đồng quản trị đã không có hành động nào với đề nghị tăng lương. The ​movie is ​based on the ​true ​story of a England ​gangster. Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật của một tên cướp người Anh. They’re ​calling on all men and ​boys over the ​age of 14 to ​join the ​army. Chúng tôi kêu gọi tất cả đàn ông và nam thanh niên ở độ tuổi trên 14 gia nhập quân đội. He always comments on my clothes Anh ta luôn luôn bình luận về quần áo của tôi. She gave up her job to concentrate on writing a novel. Cô đã từ bỏ công việc của mình để tập trung viết một cuốn tiểu thuyết. My friends congratulated me on passing the test Bạn bè của tôi chúc mừng tôi đã qua bài kiểm tra. Sorry I’m late, I didn’t ​count on being ​held up in the ​traffic. Xin lỗi tôi đã đến trễ, tôi đã không tính trước rằng sẽ bị kẹt xe. I’ve ​decided on ​blue for the ​bathroom. Tôi đã quyết định chọn sơn màu xanh cho phòng tắm. The ​country ​depends ​heavily on ​foreign ​aid Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ nước ngoài. She had an intent ​look on his ​face. Cô ấy đang nhìn rất tập trung vào gương mặt của anh. I’m very keen on sports. Tôi rất quan tâm đến thể thao. The new album of Madonna sets the world on fire. Các album mới của Madonna khiến cả thế giới phát sốt. The ​government ​began to ​smile on ​small ​businesses when it ​realized that they were the ​key to ​economic ​growth. Chính phủ bắt đầu lạc quan với các doanh nghiệp nhỏ khi nhận ra rằng họ là chìa khóa cho sự tăng trưởng kinh tế. Yến Nga Xem thêm 20 từ đi với giới từ FROM 30 từ đi với giới từ OF 35 từ đi với giới từ FOR 55 từ đi với giới từ TO 30 từ đi với giới từ IN Hãy tưởng tượng, con đường đi học của bạn hôm nay bỗng dưng lại bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc, vậy, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy như thế nào để các bạn người nước ngoài có thể hình dung dễ dàng? Trong tiếng Anh, bạn có thể miêu tả cảnh tượng nói trên bằng động từ “covered” và giới từ “by” thông qua cấu trúc bị động “The road is covered by fog.”. Ngoài cách kết hợp này, bạn cũng có thể áp dụng các giới từ khác đi với “covered” để miêu tả cảnh tượng nói trên. Vậy cụ thể, “covered” đi với giới từ gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé! 1. “Covered” là gì? “Cover” là gì?“Cover” là một động từ tiếng Anh không hề xa lạ đối với chúng ta. Thông thường, động từ này được dùng để ám chỉ hành động “che phủ”, “bao trùm” của một vật thể này lên một vật thể khác. Ví dụ The light was so bright that I had to cover my eyes.Ánh sáng quá chói khiến tôi phải che mắt lại.Cover the meat with a layer of cheese.Phủ thịt bằng một lớp phô mai.Trong một số ngữ cảnh khác, động từ “cover” còn mang nghĩa là “bao gồm”. Lúc này, “cover” được sử dụng để liệt kê, tương tự như động từ “include”. Ví dụ The salesman’s territory covers the whole of the southeast.Lãnh thổ của người bán hàng bao gồm toàn bộ phía đông nam.This leaflet covers what we’ve just discussed in more detail.Tờ rơi này bao gồm những gì chúng ta vừa thảo luận chi tiết hơn.Khám phá thêm các cấu trúc liên quan đến “cover” “Covered” là gì? Vì “cover” là động từ có quy tắc nên khi thêm “ed” vào sau, ta được dạng quá khứ của động từ này là “covered”, mang nghĩa là “đã bao bọc” hay “đã bao phủ”. Ví dụ Snow covered the hillsides.Tuyết đã bao phủ các sườn đồi.Ngoài ra, động từ “covered” còn được dịch là “được bao trùm”, “được bao phủ” nếu đi kèm với các cấu trúc bị động. Ví dụ The hillsides are covered by snow.Những sườn đồi được bao phủ bởi tuyết.2. “Covered” đi với giới từ gì?Trong một số trường hợp, việc sử dụng động từ “covered” một cách độc lập có thể khiến câu văn của bạn không thể đầy đủ về mặt ý nghĩa và bối cảnh. Để có thể giải quyết vấn đề này, bạn chỉ cần một thao tác rất đơn giản là thêm giới từ vào phía sau động từ “covered” để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh. Vậy thì “covered” đi với giới từ gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé! “Covered” đi với giới từ Covered withGiả sử, khi đang đi dạo trên đường và bắt gặp một ngọn núi được bao phủ bởi tuyết, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy thế nào? Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc sự vật nào đó với số lượng lớn bất thường bao phủ sự vật khác, dày đặc đến mức khiến đối tượng bị che phủ hoàn toàn bị thoát khỏi tầm nhìn, người bản địa thường hay dùng cụm động từ “covered with”. Chính vì thế, bạn có thể sử dụng câu “The mountain is covered with snow” Ngọn núi bị bao phủ với tuyết để miêu tả cảnh tượng mà FLYER nói trên. Ví dụ khác Our grass was covered with butterflies.Bãi cỏ của chúng tôi được bao phủ với đầy bướm. Ngoài ra, cấu trúc “covered with” cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn nói đến sự bảo vệ vật lý của một vật này cho một vật khác. Ví dụ The field was covered with a tarp.Cánh đồng được che phủ với một tấm bạc. Covered in Một giới từ khác đi với “covered” cũng được người bản địa ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là “covered in”.Động từ “covered” ở dạng bị động mang nghĩa là “được bao phủ” và giới từ “in” có nghĩa là “bên trong”. Khi kết hợp 2 từ này lại với nhau, ta được cụm động từ “covered in” mang nghĩa là “được bao phủ bên trong” một thứ gì đó. Cụm động từ này thường được áp dụng trong trường hợp một vật thể bị bao phủ bên trong hoặc bên dưới một chất gì đó thường được sử dụng cho chất lỏng. Ví dụ I like my bananas covered in cheese.Tôi thích món chuối được bao phủ bởi phô mai. The steak was covered in sauce.Món bít tết được bao phủ bởi sốt. I didn’t recognize her face because she was covered in makeup.Tôi không thể nhận ra cô ấy vì cô ấy được trang điểm. The actress was covered in blood.Người nữ diễn viên ấy dính đầy máu. Covered byKhi muốn miêu tả việc một vật gì đó bị che phủ về mặt vật lý bởi một vật khác, nếu đã nhàm chán việc sử dụng lặp đi lặp lại cấu trúc “covered with”, bạn hoàn toàn có thể thay thế bằng một cấu trúc siêu hay ho khác là “covered by”. Ví dụ The bridge was covered by fog so we couldn’t really see where we were going.Cây cầu đã được bao phủ bởi sương mù nên chúng tôi không thể biết bản thân đang đi đâu.Her face was covered by her hair so she wouldn’t be recognized by her enemies.Khuôn mặt cô ấy bị che phủ bởi tóc nên cô ấy không bị kẻ thù phát hiện.Một điều làm nên sự khác biệt của cụm động từ “covered by” với các cụm động từ đi với “covered” khác là sự đa dạng về nghĩa. Bên cạnh nghĩa “che phủ” được sử dụng phổ biến, “covered by” được dùng trong trường hợp muốn nói đến việc một thứ gì đó đã được mua, chi trả bởi khoản tiền bảo hiểm hay bởi một ai đó. Lúc này, “covered by” được dịch là “chi trả”, “tài trợ”. Ví dụ The materials for the experiment are covered by my research grant.Các vật liệu cho thí nghiệm được tài trợ bởi khoản trợ cấp nghiên cứu của tôi.My expenses were covered by my aunt.Mọi chi phí của tôi đều do dì lo.The roof damage was covered by insurance.Thiệt hại của mái nhà đã được chi trả bởi bảo hiểm. Covered up Không giống những cụm động từ với “covered” khác ám chỉ sự “bao phủ” về mặt vật lý, cụm động từ “covered up” thường được sử dụng dưới dạng nghĩa bóng là “bao che” cho một hành vi phạm tội hay một vi phạm nào đó. Nếu bạn muốn tìm một từ ngữ để ám chỉ một hành vi vi phạm, đặc biệt là vi phạm pháp luật, đã được một đối tượng nào đó bao che, cụm động từ “covered up” là một lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ The truth about the accident is covered up by the police. Sự thật về vụ tai nạn đã bị cảnh sát bao che.The illegal immigrants are covered up by the company. Việc tuyển dụng những người nhập cư bất hợp pháp được công ty cố gắng che đậy. Tham khảo thêm “Compulsory” đi với giới từ gì? 2 phút thành thạo ngay các cấu trúc với “compulsory” 3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered”Chắc hẳn, bạn cũng đã phần nào tìm được đáp án cho câu hỏi “covered đi với giới từ gì?” thông qua những kiến thức mà FLYER vừa cung cấp. Tuy nhiên, đừng vội kết thúc bài học tại đây bạn nhé. Vẫn còn rất nhiều kiến thức thú vị liên quan đến từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered” mà FLYER tin rằng bạn sẽ không muốn bỏ lỡ đâu! Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Covered” Từ đồng nghĩa Khi học một từ vựng mới, nếu bạn chỉ học các cấu trúc đi kèm với từ vựng ấy thôi là chưa đủ. Việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với từ vựng vừa học là rất được khuyến khích bởi những từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và mở rộng thêm kiến thức, từ đó tăng sự phong phú cho câu văn của mình. Hãy cùng FLYER khám phá những từ đồng nghĩa với “covered” nhé! Từ vựngDịch nghĩa Ví dụ ScreenedĐược che chắnHer eyes are screened from the bright light by the sunglasses. Đôi mắt của cô ấy được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời nhờ kính râm. ConcealedBị giấu giếm, che đậyJames was looking forward to seeing her with barely concealed excitement.James mong được gặp cô ấy với sự phấn khích hầu như không che giấu được.ObscureBị che, bị làm tối, làm mờHis answers were obscure and confusing.Câu trả lời của anh ấy rất tối nghĩa và khó hiểu.UnseenKhông được nhìn thấyUnseen birds sang in the trees above us.Những con chim mà chúng tôi không nhìn thấy hót líu lo trên những tán cây phía trên chúng tôi.CovertChe đậy, giấu giếmThe government was accused of covert military operations against the regime.Chính phủ bị cáo buộc thực hiện các hoạt động quân sự bí mật chống lại chế độ.InconspicuousKín đáo, không dễ thấyThis type of bird is very inconspicuous because of its dull feathers.Loài chim này không dễ nhìn thấy vì bộ lông xỉn màu của nó.Từ đồng nghĩa với “Covered” Từ trái nghĩa Như FLYER đã đề cập, “covered” có nghĩa là “được bao phủ”, “được che đậy”. Vậy khi muốn đề cập đến những vật thể rất dễ nhìn thấy, được phơi bày ra ngoài, bạn có thể sử dụng những từ vựng nào? Câu trả lời sẽ được tìm thấy thông qua bảng sau. Từ vựngDịch nghĩaVí dụBareTrơ trọiThere’s no carpet in the room, just bare floorboards.Không có thảm trong phòng, chỉ có sàn trần.Don’t walk around outside in your bare feet.Đừng đi bộ xung quanh bên ngoài bằng đôi chân trần của bạn.ClearRõ ràng, dễ thấyWe have a clear view of the ocean from our hotel window.Chúng tôi có một cái view dễ thấy biển từ cửa sổ khách sạn của chúng tôi.ExposedPhơi bày raThe building is very attractive with exposed brickwork, beamed ceilings, and oak paneling.Tòa nhà rất hấp dẫn với gạch lộ ra ngoài, trần nhà có xà và các tấm ốp bằng gỗ sồi.Mosquitoes feast on every inch of exposed flesh.Muỗi hút máu trên từng tấc da thịt lộ ra ngoài.ObviousRõ ràng, dễ thấyThey have a small child so for obvious reasons they need money.Họ có một đứa con nhỏ nên rõ ràng là họ cần tiền.RevealedĐể lộ raHer biography revealed that she was not as rich as everyone thought.Tiểu sử của cô tiết lộ rằng cô không giàu có như mọi người nghĩ.ShownĐược phơi bày, thể hiệnThe picture is shown in the museum. Bức tranh được trưng bày ở viện bảo tàng.UnprotectedKhông được bảo vệ, che chởWater and other liquids can stain unprotected wood surfaces.Nước và các chất lỏng khác có thể làm ố bề mặt gỗ không được bảo vệ.Từ trái nghĩa với “covered” 4. Bài tập “covered” đi với giới từ gì 5. Tổng kếtNhư vậy, để trả lời cho câu hỏi “Covered đi với giới từ gì?”, bạn có 4 đáp án là “covered with”, “covered in”, “covered up” và “covered by”. Tùy theo từng trường hợp và ngữ nghĩa mà bạn có thể áp dụng cụm động từ với “covered” phù hợp. Chắc hẳn bài học hôm nay cũng đã phần nào giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đừng quên thường xuyên ôn tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn bạn nhé! Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!evrveĐể được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline hoặc thêm>>> Xem thêm Quá khứ của “be” là gì? Chi tiết cách dùng động từ “be” ở 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ“Therefore” là gì? 80 cách diễn đạt khác đồng nghĩa với “therefore” + ví dụ“Discussion” đi với giới từ gì? Thành thạo cách dùng “discussion” trong “nháy mắt” CƠ SỞ ĐƯỜNG LÁNG Địa chỉ Số 31, Ngõ 159 Pháo Đài Láng Từ 780 Đường Láng đi vào, Đống Đa, HN Điện Thoại 0384818620 Chỉ đường Xem Bản ĐồHỗ trợ Online Live vốn là một động từ rất quen thuộc khi học Tiếng Anh. Tuy nhiên, khi đi với các giới từ để tạo thành các phrasal verb khác nhau, Live còn có nhiều nghĩa đa dạng. Đọc bài viết dưới đây để xem “Live đi với giới từ gì” và nghĩa của chúng nhé! Định nghĩa live Live là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là “sống”. Đôi khi, live còn được hiểu là “tồn tại”, ví dụ “He lived until the age of 90” . Khi đi với các giới từ khác nhau, live sẽ được hiểu là “có một cuộc sống như thế nào“, ví dụ “He lives comfortably because of the fortune”. Ví dụ Where does she live? Cô ấy sống ở đâu? He lives in Berlin. Anh ấy sống ở Berlin Ngoài ra, live còn là một tính từ với nghĩa “còn sống”, ví dụ We saw a live snake today. Live còn được hiểu là trực tiếp, diễn ra ngay khoảnh khắc đó, không phải được thu lại từ trước, như The club has live music on Saturday nights. Hiếm gặp hơn, live còn có một số nghĩa khác khi là tính từ như quan trọng khi đi với question/subject, chẳng hạn Pollution is a live issue. >>> [Xem thêm] Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z Cấu trúc, cách dùng live Trong hầu hết trường hợp, live sẽ là một nội động từ vì vậy sẽ không có tân ngữ theo sau. Ví dụ He has lived in Hanoi for the past three years. Anh ấy sống ở Hà Nội trong 3 năm qua James lived in poverty during his childhood. James sống trong nghèo đói hồi tuổi thơ Trong một số ít trường hợp, live sẽ là một ngoại động từ He had lived a glorious life. Anh ấy đã sống một cuộc đời rực rỡ Một cách dùng khác trong trường hợp này là cấu trúc lead a/an….life. Ví dụ He had led a glorious life. Khi là tính từ, live chỉ thuộc nhóm tính từ chỉ đứng trước danh từ chứ không đứng độc lập sau to be hoặc có một giới từ đi kèm The snake is live SAI trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng tính từ “alive” We saw a live snake today ĐÚNG Live đi với giới từ gì? Live by v tuân theo nguyên tắc VD He always lives by his own principles. Anh ấy luôn luôn tuân theo nguyên tắc của riêng mình Live by doing something Kiếm sống bằng nghề gì VD The family lives by growing and selling vegetables. Gia đình sống bằng nghề trồng và bán các loại rau Live something down v Thôi xấu hổ về/Quên đi chuyện gì mà bạn từng làm, thường là lỗi lầm hoặc chuyện xấu hổ. VD If you fail to propose to her, your friends will never let you live it down. Nếu bạn cầu hôn thất bại, bạn bè sẽ không để bạn quên đi chuyện đó đâu. Live for v Coi điều gì là mục đích sống VD Without her daughter, she has nothing to live for. Thiếu con gái, cô ấy không còn mục đích sống nào khác. Live in v sống ở đâu VD She lived in the dormitory in her first year at university. Cô ấy sống ở kí túc xá ở năm đầu đại học Live off v 1 Sống dựa dẫm vào ai hoặc cái gì VD Jackson lives off his inheritance. Jackson sống dựa vào tiền thừa kế 2 Sống chủ yếu dựa vào loại đồ ăn gì VD Cows live off grass. Bò chủ yếu ăn cỏ Live on v 1 Tiếp tục sống/tiếp tục tồn tại thường là sau chuyện gì VD Despite his death, his achievements will always live on. Mặc dù đã mất, những thành tựu của anh ấy luôn còn mãi 2 ăn chủ yếu loại thức ăn gì hay ăn quá nhiều loại thức ăn gì không tốt VD She lives on fast food. Cô ấy chỉ ăn mỗi đồ ăn nhanh 3 Đủ tiền để trang trải các nhu cầu cơ bản VD You cannot live on with this job. Bạn không thể đủ trang trải cuộc sống với công việc này Live out v 1 Sống xa nơi học tập và làm việc VD He has to commute pretty far every day because he lives out. Anh ấy phải di chuyển xa hàng ngày vì sống xa nơi làm việc 2 Thỏa mãn điều gì mà chỉ dám nghĩ trong đầu VD Hannah lives out being an artist. Cô ấy thỏa mãn đam mê làm nghệ sĩ 3 Sống những ngày cuối đời như thế nào VD He lived out being with his children and nephews. Ông ấy sống những ngày cuối đời bên con cháu Live through v sống/trải qua một thảm họa, một tình trạng căng thẳng gì VD He successfully lives through his illness. Anh ấy sống qua được bệnh tật của mình Live together v sống chung, sống thử = live with VD Her parents disapprove of them living together. Bố mẹ cô ấy phản đối họ sống chung Live up to v đạt được kỳ vọng của ai VD She can’t live up to her parents’ expectations. Cô ấy không thể đạt được kỳ vọng của bố mẹ Bài tập với Live và các giới từ đi với live Trên thực tế, không có quá nhiều sự khác biệt giữa cách kết hợp danh từ “difference” với các giới từ, mà phải dựa trên tình huống, và văn hóa ngôn ngữ đang áp dụng. Để giúp các bạn hiểu, và hình dung rõ nhất “difference” đi với giới từ gì, đội ngũ FLYER đã tổng hợp và cụ thể hóa bằng một số ví dụ liên quan trong bài viết Nghĩa của từ “difference”?Trong tiếng Anh, danh từ “difference” có ý nghĩa phổ biến là “sự khác nhau”, “ sự chênh lệch”, “tình trạng khác nhau” hoặc “tính khác nhau” giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc con người. Ví dụThere is an age difference of 10 years between two womenHai người phụ nữ chênh lệch nhau 10 tuổiThere was not much difference in price between the two laptops at the store yesterday. Giá của hai chiếc laptop tại cửa hàng hôm qua không có sự chênh lệch bao nhiêu. “Difference” dùng với nghĩa là “mối bất hòa”, “sự bất đồng” khi mô tả mối quan hệ giữa người với người hoặc khi tranh luận về một vấn đề cụ thể nào đó. Ví dụThe couples had a difference of opinion about choosing their wedding rings. Cặp đôi bất đồng ý kiến về việc chọn nhẫn cưới của should settle your differences with her as soon as possible. Bạn nên giải quyết mối bất hòa của bạn với cô ấy càng sớm càng tốt. Nghĩa của từ “difference” trong tiếng Việt là gì?2. “Difference” đi với giới từ gì?Đối với danh từ “difference”, các bạn sẽ có rất nhiều cách sử dụng khác nhau khi kết hợp với giới từ. Vì vậy, cần dựa vào ngữ cảnh để sử dụng đúng và diễn tả đúng nội dung, mục đích truyền đạt. FLYER đã tổng hợp kiến thức liên quan đến chủ đề “difference” đi với giới từ gì chi tiết dưới đây. Difference between“Difference” đi với “between” sử dụng chủ yếu khi mô tả “sự khác biệt giữa” hoặc khi muốn “so sánh” mối quan hệ, liên hệ giữa hai đối tượng, hoặc người cụ thể. Ví dụThe line graph illustrates a great difference in the economic growth rate between two countries, namely Vietnam and đồ đường mô tả sự khác biệt đáng kể về chỉ số tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia là Việt Nam và the difference between a monkey and a chimpanzee?Điểm khác biệt giữa khỉ và tinh tinh là gì? Các bạn cần chú ý phân biệt cách dùng của “difference between” để tránh nhầm lẫn với cấu trúc “different from” dưới dạng tính “Difference in“Difference in” mô tả “sự khác biệt về một đặc điểm, xu hướng của các đối tượng cụ thể được mô tả trong câu. Ví dụIs there any remarkable difference in features and quality between these two items?Liệu có bất kỳ sự khác biệt đáng kể nào về đặc tính và chất lượng giữa hai sản phẩm này hay không?It is really a significant difference in the growing tendency among developing thật sự là một sự khác biệt đáng kể về xu hướng phát triển giữa những quốc gia đang phát triển. Difference ofTừ “difference” đi với giới từ “of” trong tiếng Anh“Difference of” vẫn thể hiện hàm nghĩa “sự chênh lệch”, “sự khác biệt” nhưng được sử dụng nhiều trong lĩnh vực toán học, cụ thể là mô phỏng thước đo giữa hai đối tượng. Ví dụThere is a difference of 2 centimeters between the height of the two cao của hai cái bàn chênh nhau 2 peaks of the two mountains have a difference of approximately 1000 của hai ngọn núi có sự chênh lệch khoảng 1000 feet. 3. Từ bổ nghĩa cho “difference”“Difference” có khả năng sử dụng đi kèm với một số từ như là “no”, “any”, và “not much” để bổ sung rõ nghĩa hơn. Sử dụng “No difference” thường mang ý nghĩa phủ định câu hỏi trước đó của người nói. Ví dụIs there any improvement in his health after the accident, Lan? – No differenceCó bất kỳ chuyển biến nào về sức khỏe của anh ấy sau vụ tai nạn không Lan? – Vẫn chưa có chuyển biến gì cả. Do you think that this laptop is different from the others? – No difference. Bạn có nghĩa rằng chiếc lap top này khác với những chiếc laptop còn lại không? – Không có sự khác biệt nào cả. Sử dụng “any difference” trong câu phủ định có “not” là chủ yếu. Ví dụThere is not any difference between the size of picturesKhông có bất kỳ sự khác biệt nào giữa kích thước của hai bức tranh. Cụm từ “any difference” được sử dụng phổ biến trong mẫu câu phủ địnhSử dụng “Not much” ám chỉ hàm ý “không có quá nhiều sự khác biệt” hoặc “sự khác biệt không đáng kể” giữa các đối tượng. Ví dụThere is not much difference the tastes of these kinds of pizzasKhông có nhiều sự khác biệt về mùi vị giữa các loại pizza Các thành ngữ phổ biến của “difference”Thành ngữ phổ biến của “difference”Hiện nay, số lượng thành ngữ với “difference” không nhiều, do đó, các bạn nên chú ý một số thành ngữ thông dụng dưới đây để sử dụng cho phù hợp. Cụ thể là For all the difference something makesÝ nghĩa Không thể thay đổi được tình hình mặc dù biết những gì bản thân đang làm, đang trải dụHe tried apologizing to her – for all the difference it will ấy đã thử để xin lỗi cô ấy nhưng sẽ không thể thay đổi được tình hình. Not make any differenceÝ nghĩa Không thể thay đổi được tình hình bằng bất kỳ cách nàoVí dụThe employee can ask his manager if he wants, but it won’t make any difference to this nhân viên có thể hỏi quản lý của anh ấy nếu anh ấy muốn, nhưng sẽ không có bất kỳ sự thay đổi nào cho quyết định này. It does not make any difference where you put seeds of this kind of flower – they won’t grow in this soilKhông có bất kỳ sự khác biệt nào về vị trí mà bạn gieo hạt của loài hoa này – Chúng sẽ không thể phát triển trên đất này. Make a differenceÝ nghĩa Cải thiện tình hình hoặc hành động để cải thiện một điều gì đóVí dụDoing exercises can make a big difference to your health in the long thể dục có thể giúp cải thiện đáng kể sức khỏe của bạn trong thời gian dài. Cutting out the number of single-use plastic water bottles is one of the best ways for everyone to make a difference to the giảm số lượng chai nước làm bằng loại nhựa chỉ sử dụng một lần sẽ là một trong những cách tốt nhất cho mọi người để tạo nên sự cải thiện đáng kể với môi trường. Make the differenceCách sử dụng đúng của “Make the difference”Ý nghĩa Hành động dẫn đến sự thay đổi đặc biệt, một kết quả đặc biệt và có ảnh hưởng lớn đến sự kiện đang xảy ra. Ví dụThe margin of victory was very narrow, but only a few votes could make the difference. Khoảng cách chiến thắng rất hẹp, nhưng chỉ vài lá phiếu sẽ có thể thay đổi được tình hình. A few small savings accumulated can make the difference to the quality of your life in the vài khoản tiền tiết kiệm tích lũy có thể dẫn đến ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bạn sau này. Tham khảo thêm Cách sử dụng Make use of trong tiếng With a differenceÝ nghĩa Được sử dụng để diễn đạt khi đề cập đến một vài thứ không phổ biến hoặc tốt hơn, thú vị hơn những sản phẩm cùng loại. Ví dụTry the new fried chicken of KFC – the dish with a differenceHãy thử món gà rán mới của KFC – Món ăn tạo nên sự khác biệt. “With a difference” được sử dụng như thế nào cho phù hợp?5. Bài tậpChọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống 6. Kết luậnBài viết trên đây giải đáp thắc mắc về vấn đề “difference” đi với giới từ gì, cũng như cung cấp thêm một số thành ngữ có liên quan đến danh từ này. Người học cần phân biệt rõ cách dùng giữa “difference” và “different” để hạn chế tối đa lỗi sai ngữ pháp khi viết, hoặc làm bài mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!evrveĐể được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline hoặc thêm Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER>>> Xem thêmBạn có biết “annoyed” đi với giới từ gì hay không?“Pleased” đi với giới từ gì? Bài tập chi tiết“Surprised” đi với giới từ gì?“Congratulate” đi với giới từ gì? 10 phút luyện tập

convert đi với giới từ gì