XEM NGÀY 21 THÁNG 10 NĂM 2022; Lịch Dương Ngày 21 Tháng 10 năm 2022 21. 22:11 - Thứ Sáu : Lịch Âm Ngày 26 Tháng 09 năm 2022 26. Giờ Tân Hợi VN, Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Là ngày Chu Tức Hắc Đạo, Trực Thu Tiết Khí: Hàn lộ (Mát mẻ) - Kinh độ mặt trời 195° Ngày Cực XEM NGÀY 30 THÁNG 10 NĂM 2022; Lịch Dương Ngày 30 Tháng 10 năm 2022 30. 14:15 - Chủ Nhật : Lịch Âm Ngày 06 Tháng 10 năm 2022 06. Giờ Ất Mùi VN, Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Phá Tiết Khí: Sương giáng (Sương mù xuất hiện) - Kinh độ mặt trời 210° Lịch vạn niên ngày 3 tháng 2 năm 2021 Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 3/2/2021 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 3/2/2021 , hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa Ayo mainkan Lịch VN Lite - Lich Van Nien dan nikmati waktu serunya. Lịch VN Lite - Lich Van Nien untuk PC pada emulator Android akan memungkinkan Anda memiliki pengalaman seluler yang lebih bersemangat di komputer Windows. Ayo mainkan Lịch VN Lite - Lich Van Nien dan nikmati waktu serunya. Rumah. Produk. permainan. Blog. About Us. Lịch tháng 10 năm 2020, Trang tra cứu lịch âm dương, lịch vạn niên, lịch vạn sự trong tháng 10 năm 2020 nhanh và trực quan nhất. Lich365.com. Danh mục. Lịch âm hôm nay; Lịch tháng. Lịch tháng 1 năm 2022; Kết quả: Thứ Hai, ngày 3/9/2020 (Âm lịch) Xem thêm: Xem lịch ngày 3 tháng 3 năm 2020. 10:55:48. Ngày 3 tháng 3 năm 2020 dương lịch là Thứ Ba, lịch âm là ngày 10 tháng 2 năm 2020 tức ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Mão năm Canh Tý. Ngày 3/3/2020 tốt cho các việc: San đường, sửa nhà, sửa kho. Xem chi tiết thông tin bên dưới. eg9S. Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 1/2/2003 nhằm ngày 1/1/2003 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 2/2/2003 nhằm ngày 2/1/2003 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 3/2/2003 nhằm ngày 3/1/2003 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 4/2/2003 nhằm ngày 4/1/2003 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 5/2/2003 nhằm ngày 5/1/2003 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 6/2/2003 nhằm ngày 6/1/2003 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 7/2/2003 nhằm ngày 7/1/2003 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 8/2/2003 nhằm ngày 8/1/2003 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 9/2/2003 nhằm ngày 9/1/2003 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 10/2/2003 nhằm ngày 10/1/2003 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 11/2/2003 nhằm ngày 11/1/2003 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 12/2/2003 nhằm ngày 12/1/2003 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 13/2/2003 nhằm ngày 13/1/2003 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 14/2/2003 nhằm ngày 14/1/2003 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 15/2/2003 nhằm ngày 15/1/2003 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 16/2/2003 nhằm ngày 16/1/2003 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 17/2/2003 nhằm ngày 17/1/2003 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 18/2/2003 nhằm ngày 18/1/2003 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 19/2/2003 nhằm ngày 19/1/2003 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 20/2/2003 nhằm ngày 20/1/2003 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 21/2/2003 nhằm ngày 21/1/2003 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 22/2/2003 nhằm ngày 22/1/2003 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 23/2/2003 nhằm ngày 23/1/2003 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 24/2/2003 nhằm ngày 24/1/2003 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 25/2/2003 nhằm ngày 25/1/2003 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 26/2/2003 nhằm ngày 26/1/2003 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 27/2/2003 nhằm ngày 27/1/2003 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 28/2/2003 nhằm ngày 28/1/2003 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 1/3/2020 nhằm ngày 8/2/2020 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 2/3/2020 nhằm ngày 9/2/2020 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 3/3/2020 nhằm ngày 10/2/2020 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 4/3/2020 nhằm ngày 11/2/2020 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 5/3/2020 nhằm ngày 12/2/2020 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 6/3/2020 nhằm ngày 13/2/2020 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 7/3/2020 nhằm ngày 14/2/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 8/3/2020 nhằm ngày 15/2/2020 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 9/3/2020 nhằm ngày 16/2/2020 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 10/3/2020 nhằm ngày 17/2/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 11/3/2020 nhằm ngày 18/2/2020 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 12/3/2020 nhằm ngày 19/2/2020 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 13/3/2020 nhằm ngày 20/2/2020 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 14/3/2020 nhằm ngày 21/2/2020 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 15/3/2020 nhằm ngày 22/2/2020 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 16/3/2020 nhằm ngày 23/2/2020 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 17/3/2020 nhằm ngày 24/2/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 18/3/2020 nhằm ngày 25/2/2020 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 19/3/2020 nhằm ngày 26/2/2020 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 20/3/2020 nhằm ngày 27/2/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 21/3/2020 nhằm ngày 28/2/2020 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 22/3/2020 nhằm ngày 29/2/2020 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 23/3/2020 nhằm ngày 30/2/2020 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 24/3/2020 nhằm ngày 1/3/2020 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 25/3/2020 nhằm ngày 2/3/2020 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 26/3/2020 nhằm ngày 3/3/2020 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 27/3/2020 nhằm ngày 4/3/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 28/3/2020 nhằm ngày 5/3/2020 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Thân 15h - 17h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 29/3/2020 nhằm ngày 6/3/2020 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Tỵ 09h - 11h Thân 15h - 17h Tuất 19h - 21h Hợi 21h - 23h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 30/3/2020 nhằm ngày 7/3/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Sửu 01h - 03h Thìn 07h - 09h Tỵ 09h - 11h Mùi 13h - 15h Tuất 19h - 21h Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 31/3/2020 nhằm ngày 8/3/2020 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 23h - 01h Dần 03h - 05h Mão 05h - 07h Ngọ 11h - 13h Mùi 13h - 15h Dậu 17h - 19h Xem chi tiết Ngày 3 tháng 2 năm 2020 dương lịch là ngày Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 2020 Thứ Hai, âm lịch là ngày 10 tháng 1 năm 2020. Xem ngày tốt hay xấu, xem ☯ giờ tốt ☯ giờ xấu trong ngày 3 tháng 2 năm 2020 như thế nào nhé! ngày 3 tháng 2 năm 2020 ngày 3/2/2020 tốt hay xấu? lịch âm 2020 lịch vạn niên ngày 3/2/2020 Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1hSửu 1h-3hMão 5h-7h Ngọ 11h-13hThân 15h-17hDậu 17h-19h Giờ Hắc Đạo Dần 3h-5hThìn 7h-9hTỵ 9h-11h Mùi 13h-15hTuất 19h-21hHợi 21h-23hGiờ Mặt Trời Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa 63317471210 Độ dài ban ngày 11 giờ 14 phútGiờ Mặt Trăng Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn 12210461201 Độ dài ban đêm 0 Âm lịch hôm nay ☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 3 tháng 2 năm 2020 Các bước xem ngày tốt cơ bản Bước 1 Tránh các ngày xấu ngày hắc đạo tương ứng với việc xấu đã gợi ý. Bước 2 Ngày không được xung khắc với bản mệnh ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi. Bước 3 Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt, nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung. Bước 4 Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt. Bước 5 Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ giờ Hoàng đạo để khởi sự. Xem thêm Lịch Vạn Niên năm 2020 Thu lại ☯ Thông tin ngày 3 tháng 2 năm 2020 Dương lịch Ngày 3/2/2020 Âm lịch 10/1/2020 Bát Tự Ngày Bính Tý, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý Nhằm ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt Trực Bế Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới. Giờ đẹp Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h ⚥ Hợp - Xung Tam hợp Thân, ThìnLục hợp Sửu Tương hình MãoTương hại MùiTương xung Ngọ ❖ Tuổi bị xung khắc Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ. Tuổi bị xung khắc với tháng Canh Thân, Giáp Thân. ☯ Ngũ Hành Ngũ hành niên mệnh Giản Hạ Thủy Ngày Bính Tý; tức Chi khắc Can Thủy, Hỏa, là ngày hung phạt nhật. Nạp âm Giản Hạ Thủy kị tuổi Canh Ngọ, Mậu Ngọ. Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy. Ngày Tý lục hợp Sửu, tam hợp Thìn và Thân thành Thủy cục. Xung Ngọ, hình Mão, hại Mùi, phá Dậu, tuyệt Tỵ. ✧ Sao tốt - Sao xấu Sao tốt Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Tục thế, Minh phệ. Sao xấu Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Thổ phù, Xúc thủy long, Thiên hình. ✔ Việc nên - Không nên làm Nên Cúng tế, an táng, cải táng. Không nên Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất. Xuất hành Ngày xuất hành Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. Hướng xuất hành Đi theo hướng Đông để đón Tài thần, hướng Tây Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc thần. Giờ xuất hành 23h - 1h, 11h - 13hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây - 3h, 13h - 15hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh - 5h, 15h - 17hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới - 7h, 17h - 19hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình - 9h, 19h - 21hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui - 11h, 21h - 23hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn. ✧ Ngày tốt theo Nhị thập bát tú Sao Tất. Ngũ Hành Thái Âm. Động vật Chim. Mô tả chi tiết - Tất nguyệt Ô - Trần Tuấn Tốt. Kiết Tú Tướng tinh con quạ, chủ trị ngày thứ 2. - Nên làm Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, nhập học. - Kiêng cữ Đi thuyền. - Ngoại lệ Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt. Lại thên Sao tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT. - Tất tinh tạo tác chủ quang tiền, Mãi dắc điền viên hữu lật tiền Mai táng thử nhâtj thiêm quan chức, Điền tàm đại thực lai phong niên Khai môn phóng thủy đa cát lật, Hợp gia nhân khẩu đắc an nhiên, Hôn nhân nhược năng phùng thử nhật, Sinh đắc hài nhi phúc thọ toàn.

lịch vạn niên ngày 3 tháng 2 năm 2020