Hướng dẫn cách chuyên đổi số đếm sang số thứ tự trong tiếng Anh là gì? Chỉ cần thêm th đằng sau số đếm là bạn đã chuyển nó thành số thứ tự. Với số tận cùng bằng Y, phải đổi Y thành I rồi mới thêm th
7Vjd7. Thông tin thuật ngữ index tiếng Anh Từ điển Anh Việt index phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ index Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm index tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ index trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ index tiếng Anh nghĩa là gì. index /'indeks/* danh từ, số nhiều indexes, indeces- ngón tay trỏ cũng index finger- chỉ số; sự biểu thị- kim trên đồng hồ đo...- bảng mục lục các đề mục cuối sách; bản liệt kê=a library index+ bản liệt kê của thư viện- tôn giáo bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách- toán học số mũ- ngành in dấu chỉ- nguyên tắc chỉ đạo* ngoại động từ- bảng mục lục cho sách; ghi vào bản mục lục thường động tính từ quá khứ- cấm lưu hành một cuốn sách...- chỉ rõ, là dấu hiệu củaindex- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái- in of a circuit chỉ số của một mạch - i. of cograduation chỉ số tương quan hạng- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu- i. of dispersion thống kê chỉ số tán đặc trưng tính thuần nhất của mẫu- i. of inertia chỉ số quán tính- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất - i. of a point relative to a curve giải tích cấp của một điểm đối với một đường Thuật ngữ liên quan tới index peeps tiếng Anh là gì? arose tiếng Anh là gì? definitional tiếng Anh là gì? eyepieces tiếng Anh là gì? recognisability tiếng Anh là gì? assume tiếng Anh là gì? vats tiếng Anh là gì? snitched tiếng Anh là gì? picketer tiếng Anh là gì? punching ball tiếng Anh là gì? cinder-path tiếng Anh là gì? single-stage tiếng Anh là gì? high technology tiếng Anh là gì? fret tiếng Anh là gì? steam-vessel tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của index trong tiếng Anh index có nghĩa là index /'indeks/* danh từ, số nhiều indexes, indeces- ngón tay trỏ cũng index finger- chỉ số; sự biểu thị- kim trên đồng hồ đo...- bảng mục lục các đề mục cuối sách; bản liệt kê=a library index+ bản liệt kê của thư viện- tôn giáo bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách- toán học số mũ- ngành in dấu chỉ- nguyên tắc chỉ đạo* ngoại động từ- bảng mục lục cho sách; ghi vào bản mục lục thường động tính từ quá khứ- cấm lưu hành một cuốn sách...- chỉ rõ, là dấu hiệu củaindex- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái- in of a circuit chỉ số của một mạch - i. of cograduation chỉ số tương quan hạng- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu- i. of dispersion thống kê chỉ số tán đặc trưng tính thuần nhất của mẫu- i. of inertia chỉ số quán tính- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất - i. of a point relative to a curve giải tích cấp của một điểm đối với một đường Đây là cách dùng index tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ index tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh index /'indeks/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều indexes tiếng Anh là gì? indeces- ngón tay trỏ cũng index finger- chỉ số tiếng Anh là gì? sự biểu thị- kim trên đồng hồ đo...- bảng mục lục các đề mục cuối sách tiếng Anh là gì? bản liệt kê=a library index+ bản liệt kê của thư viện- tôn giáo bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách- toán học số mũ- ngành in dấu chỉ- nguyên tắc chỉ đạo* ngoại động từ- bảng mục lục cho sách tiếng Anh là gì? ghi vào bản mục lục thường động tính từ quá khứ- cấm lưu hành một cuốn sách...- chỉ rõ tiếng Anh là gì? là dấu hiệu củaindex- chỉ số tiếng Anh là gì? cấp tiếng Anh là gì? bảng tra chữ cái- in of a circuit chỉ số của một mạch - i. of cograduation chỉ số tương quan hạng- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu- i. of dispersion thống kê chỉ số tán đặc trưng tính thuần nhất của mẫu- i. of inertia chỉ số quán tính- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất - i. of a point relative to a curve giải tích cấp của một điểm đối với một đường
Lưu ý Indexing trong Python bắt đầu từ that indexes in Python start at và cắt Tuple hoàn toàn tương tự như với kiểu dữ liệu đây là một ví dụ về indexing storing a documentBelow there is an example of a indexingstoring a documentLSI, hoặc Latent Semantic Indexing, là một công nghệ mà Google sử dụng để hiểu mối quan hệ giữa các từ, khái niệm, và các trang or latent semantic indexing, is a technology that Google uses. to understand the relationship between words, concepts, and web tháng, chúng tôi đang làm lại trang web cho mobile first indexing và tháng tiếp theo chúng tôi đang tạo trang web mới dựa vào Accelerated Mobile month we are redoing websites for mobile first indexing, and the next month we are creating new sites based on Accelerated Mobile đây là một số từ khóa Latent Semantic Indexing Google có thể đã tìm thấy trên trang của bạn nếu bạn đang viết về một trong các chủ đề nói are some Latent Semantic Indexing keywords that Google might have found on your pages if you were writing about one of the topics given hay Latent Semantic Indexing, là một công nghệ Google dùng để hiểu mối quan hệ giữa từ ngữ, khái niệm và trang or Latent Semantic Indexing, is a technology Google uses to understand the relationships between words, concepts, and web App Indexing, trước đây là Google App Indexing, mang người dùng mới và người dùng hiện có đến ứng dụng của bạn từ Google App Indexing, formerly Google App Indexing, brings new and existing users to your app from the billions of Google khai Google App Indexing sử dụng App Indexing API cho Android hoặc bằng cách tích hợp ứng dụng App Indexing SDK cho iOS biệt cho một website mới, việccó được các backlinks là rất quan trọng vì chúng sẽ có ích trong việc khám phá và indexing trang của bạn nhanh for a new website,it is important to get backlinks as they help in the faster discovery and indexing of your làm được điều đó, hãy mở WebSite Auditor, vào Site Structure,chọn Site Audit và click vào Resources restricted from do that, open your WebSite Auditor project, jump to SiteStructuregt; Site Audit and click on Resources restricted from có rất nhiều thứ để SEO, bao gồm kỹ thuật SEO,XML sitemaps, indexing, backlinks và nhiều hơn there's a lot to SEO, including technical SEO,XML sitemaps, indexing, backlinks and cuộn xuống tuỳ chọn Search Engine Visibility' và chắc chắn rằngtuỳ chọn Discourage search engines from indexing this site' không được kích the option that says“Search Engine Visibility” andmake sure that“discourage search engines from indexing this site” isn't biệt cho một website mới, việc có được các backlinks là rất quan trọng vì chúng sẽcó ích trong việc khám phá và indexing trang của bạn nhanh for new sites,getting Backlinks is important because it helps you find and index your site những trang web có sử dụng trang AMP và non-AMP thì google sẽ ưu tiên indexing phiên bản mobile với trang non- AMP websites with both AMP and non-AMP pages,Google will prefer to index the mobile version of the non-AMP bất kỳ phươngtiện tìm kiếm nào thực hiện Indexing cho nội dung trang web của bạn, nó có thể bị bối rối nếu các thẻ HTML không được viết chính xác, và nhiều nội dung trang không được lập chỉ mục một cách chính any search engine does indexing for your web page content, it might get confused if the HTML tags are not written properly, and much of the web page content might not be indexed đã tìm ra rằngkể từ khi Full Text Indexing thực sự tokenizes dữ liệu chỉ mục, thay vì chỉ lưu trữ nó trong một B- Tree, rằng chúng ta sẽ kết thúc với một cấu trúc chỉ số nhỏ hơn figured that since Full Text Indexing actually tokenizes index data, instead of merely storing it in a B-Tree, that we would end up with a much smaller index Indexing cho phép người dùng nhấp vào các liên kết web, chẳng hạn như các liên kết kết quả của tìm kiếm Google, và mở chúng trong một ứng dụng Android đã được cài đặt trên thiết bị của Indexing allows users to click web links, such as Google search result links, and have them open in an Android app that has been installed on their tìm hiểu làm thế nào để thực hiện App Indexing, cho phép chúng tôi để bề mặt thông tin này trong kết quả tìm kiếm, có một cái nhìn tại của chúng tôi hướng dẫn từng bước trên các trang web phát find out how to implement App Indexing, which allows us to surface this information in search results, have a look at our step-by-step guide on the developer Host đã hỗ trợ full text search indexing giúp tăng tốc độ tìm kiếm thư qua IMAP khi sử dụng email với các công cụ như Outlook, Thunderbird hoặc webmail SquirrelMail, Horde, Host supports full text search indexing to speed up IMAP mail search by using email tools such as Outlook, Thunderbird or SquirrelMail webmail, Horde, một năm rất ý nghĩa trong lĩnh vực SEO, với số lượng lớn các thuật toán được cập nhật, những thay đổi lớn trong bộ phận quản lý của Google,mobile first indexing và tất cả những thay đổi với Google Search an exciting year in SEO, with a number of large Google search algorithm updates, big changes within Google's management team,mobile first indexing and all the changes with Google Search cung cấp cách tốt hơn để chặn công cụ tìm kiếm trong chỉmục của website khi bạn chọn tùy chọn“ Discourage search engines from indexing this website”. 43590.WordPress will do a better job of shooing away search engineswhen you have the“Discourage search engines from indexing this website” option các ứng dụng gốc và ứng dụng tiên tiến không yêu cầu các URL khác nhau để hiển thị nội dung khác nhau,chúng tôi tin rằng phương pháp indexing và tổ chức nội dung phải thay native apps and progressive web apps don't require different URLs to show different content,the method of indexing and organizing content needs to bạn hiếm khi thực hiện tìm kiếm hoặcyêu cầu tìm kiếm rất chính xác bạn có thể muốn vô hiệu hóa Search Indexing để tiết kiệm một số tài nguyên hệ thống và hoạt động của ổ you rarely perform searches orrequire very accurate searches you may want to disable the search index to save some system resources and hard drive các ứng dụng gốc và ứng dụng tiên tiến không yêu cầu các URL khác nhau để hiển thị nội dung khác nhau,chúng tôi tin rằng phương pháp indexing và tổ chức nội dung phải thay native apps and progressive web apps don't require different URLs to show different content,we believe the method of indexing and organizing content has to sẽ sử dụng các yếu tố di động thân thiện để xếp hạng kết quả tìm kiếm di động bắt đầu từ ngày 21- 4- 2015, và nó sẽxếp hạng các ứng dụng mobile tham gia vào App Indexing cho người dùng đã đăng nhập tốt hơn trong kết quả tìm kiếm mobile bắt đầu từ ngày hôm will be introducing a significant algorithm update using mobile-friendly factors in its mobile search results starting on April 21, 2015,and it will rank mobile apps participating in App Indexing for signed-in users better in the mobile search results starting this week.
Bất kể SEOer nào khi “vào ngành” đều nghe về index. Đây là một khái niệm về lĩnh vực marketing online mà bạn cần nắm rõ. Vậy bạn hiểu index là gì? Cách Googlebot thấy website của bạn qua index như thế nào? Làm sao để index website lên công cụ tìm kiếm Google nhanh nhất. Tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết sau của Xuyên Việt niệm index là gì?Index hay còn được gọi là indexing, có thể tạm dịch là lập chỉ mục. Đây là một thuật ngữ rất quan trọng trong SEO nhằm mô tả quá trình thu thập dữ liệu từ các trang web sau đó hiển thị trên công cụ tìm kiếm theo truy vấn của người người dùng tìm kiếm, tra cứu một nội dung, các công cụ tìm kiếm sẽ trích xuất nội dung có liên quan trong website từ cơ sở dữ liệu và trả về kết quả cho người dùng. Index có ý nghĩa đặc biệt với bất cứ website nào. Vì chỉ khi được các công cụ tìm kiếm index, các website mới có cơ hội hiển thị với người dùng. Dù vậy, không phải khi nào website cập nhật thông tin đều được công cụ tìm kiếm index ngay, nhất là với những website mới xây dựng. Nếu không sử dụng các công cụ giúp gia tăng tốc độ index thì có thể mất hàng tuần để website được lập chỉ mục. Thử tưởng tượng, nếu website của bạn là web chuyên về tin tức thời sự thì đây thực sự là tổn thất lớn!Index là việc lập chỉ mục báo cáo với Google sự có mặt của bài viết, website của bạn trên công cụ tìm kiếmGÓC GIẢI ĐÁP Hashtag là gì?Cách robot Googlebot nhìn thấy website của bạnTrong số các công cụ tìm kiếm hiện nay, Google chính là công cụ được người dùng lựa chọn hàng đầu. Để website của bạn được Google lập chỉ mục sớm nhất, bạn cần biết cách index web lên Google. Nhưng trước tiên, bạn cần hiểu cách các con robot Googlebot nhìn thấy website của bạn như thế nào? Thực tế cho thấy, Google thu thập dữ liệu và lưu trữ các website ở nhiều hệ thống chỉ mục khác nhau. Các trang web lớn, nổi tiếng, thiết lập việc đăng bài đều đặn và thường xuyên sẽ được thu thập thông tin thường xuyên hơn những trang web không phổ biến với người dùng và hạn chế trong việc đăng có thể xem phiên bản được lưu trong bộ nhớ Cache của website bằng cách nhấp chuột vào mũi tên chỉ xuống nằm cạnh URL trong SERP. Sau đó, bạn chọn “Bộ nhớ Cache” hoặc xem phiên bản Text – only của website của mình và xác định xem nội dung quan trọng trên web có được Googlebot thu thập và lưu trữ hiệu quả hay TIN THÊM Bảng giá dịch vụ quản trị Website thúc đẩy tăng traffic tự nhiênTổng hợp các cách Index Website lên Google nhanh chóngNếu đợi Googlebot thu thập dữ liệu thì sau vài ngày đến 1 tuần, website của bạn mới được index. Vậy có cách nào để giúp index website lên Google nhanh chóng không? Bạn hãy thử ngay các công cụ sau đâySử dụng Search Console Cách đầu tiên để index website chính là dùng Search Console. Các bước thực hiện như sauBước 1 Để sử dụng được, đương nhiên bạn cần đăng ký một tài khoản trên Google Console. Sau đó add website của mình vào công cụ 2 Truy cập vào công cụ này qua đường link sau Bước 3 Nhập URL hay link bài viết muốn index google vào ô tìm kiếm ngay trên cùng của giao diện và nhấn 4 Chọn Yêu cầu lập chỉ mục để tiến hành index bài viết. Bạn cần chờ vài phút để quá trình submit index diễn ra. Một hộp thoại xuất hiện báo rằng “Đã yêu cầu lập chỉ mục”. Như vậy, bài viết của bạn đã được thêm vào hàng ưu tiên thu thập dữ liệu của Google. Bây giờ chỉ cần đợi một chút để Google Index và kiểm tra kết quả nhé!Search Console là một trong những cách index phổ biến hiện nayĐặt link lên những website có lượt truy cập caoMột trong những cách làm không thể bỏ qua để cho Google nhanh chóng index bài viết của bạn đó chính là hãy đặt link liên kết trang web của bạn ở những nơi có lượng tương tác cao. Từ đó sẽ nâng cao độ uy tín cho website của bạn. Đây là một hình thức cộng sinh vô cùng lý tưởng khi cả hai sẽ cùng có lợi. Tuy nhiên, bạn cũng cần hết sức lưu ý là phải chọn những website có lượt truy cập cao thực sự, uy tín, chất lượng. Nếu không, sẽ kéo cả 2 cùng đi xuống. Googlebot sẽ “bỏ rơi” bạn lâu lâu đấy!Chia sẻ bài viết của website cần index lên mạng xã hộiViệc share link bài viết lên mạng xã hội không chỉ giúp website của bạn tăng lượng traffic mà nó còn giúp tăng đáng kể độ phủ trust website của bạn. Đây cũng là cách làm cho website của bạn được con Googlebot chú ý đến nhiều hơn. Đơn giản bởi vì, đi đâu Googlebot cũng thấy bạn. Dù là trên Pinterest hay Facebook,.. cũng đều thấy bạn. Vậy nên điều hiển nhiên là Google sẽ chú ý đến bạn hơn thôi. Đừng quên tạo nút share cho các bài viết trên mạng xã hội nhé! Bạn cũng có thể lập một fanpage hay group với lượng người tham gia, theo dõi cao. Từ đó, bạn có thể đăng tải những bài viết trên website của mình lên đó, được mọi người truy cập nhiều khiến tăng tần suất Googlebot tìm đến web của bạn cũng tăng theo. Hãy tận dụng mạng xã hội để giúp Website của bạn index nhanh chóng hơnXEM THÊM Outbound marketing là gìĐăng ký các URL bài viết lên FreewebsubmissionFreewebsubmission là một cỗ máy tìm kiếm có thể giúp bạn index website hiệu quả. Bạn có thể thử bằng cách– Bước 1 Truy cập ngay địa chỉ – Bước 2 Điền các thông tin ở phần Free Web Submission như sauWebsite URL Điền thông tin về URL bài viết của bạn cần index vào Điền address Điền tên email của bạn. Xuất hiện I have read and agree to the terms Tick chọn Yes.– Bước 3 Bấm chọn Submit Your Site để khai báo với nhật nội dung lên website của đều đặnĐể được Google để mắt tới, những cách trên chỉ thực sự hiệu quả và có tác dụng lâu dài khi website của bạn chất lượng, cập nhật nội dung thường xuyên. Bạn cần lên lịch trình để đăng bài với tần suất cao. Với những Website mới bạn nên lên bài mỗi ngày vào một khung giờ cố định để tạo thói quen cho chú bot của Google. Với những Website cũ, có thể từ 2 – 3 bài trên mỗi tuần. Và tất nhiên, nội dung mà bạn trình bày phải đạt chuẩn SEO, cung cấp thông tin hữu ích cho người Google nhanh bằng cách Ping SitemapĐây là một trong những cách mà bạn có thể sử dụng để “ép” Google Index nhanh bài viết của bạn. Và Pingfarm sẽ là công cụ giúp bạn Ping Sitemap một cách một 1 Hãy soạn tất cả URL mà bạn muốn khai báo đến Google để sẵn sàng IndexBước 2 Tiến hành truy cập vào địa chỉ Website 3 Đến đây bạn chỉ cần copy toàn bộ URL đã chuẩn bị sẵn vào khung trắng trên trang chủ của trang PingFarm và sau đó nhấn vào MASS PING. Việc của bạn lúc này là chỉ cần chờ hệ thống thực hiện và báo cáo kết quả thôi Pingfarm để “ép” Google Index nhanh bài viết của bạnCách kiểm tra website đã được Google Index hay chưa?Sau khi đã thực hiện các cách giúp giúp Google Index cho website thì bạn có thể kiểm tra dữ liệu đã được lập chỉ mục chưa như sauBước 1 Đầu tiên, bạn truy cập cập trực tiếp vào công cụ tìm kiếm 2 Gõ vào thanh tìm kiếm của Google Search với cú pháp “sitetên miền Website bạn cần index”.Chẳng hạn như, nếu bạn muốn tìm kiếm các bài viết của đã được Google Index, hãy gõ vào ô tìm kiếm “site Kết quả trả về sẽ đánh giá được Google đã index web của bạn chưa. Nếu nó trống rỗng hoặc quá ít có nghĩa một số nội dung trên Website vẫn được chưa được Google Index hoặc Website đã chặn Googlebot. Còn nếu website của bạn đã đăng số lượng lớn bài viết và kết quả Google trả về cũng nhiều thì bạn đã thành công rồi đấy!Cách kiểm tra Google đã index website hay chưaKết luậnTrên đây là những chia sẻ cho bạn đọc về index là gì? Hy vọng bạn đã hiểu được tầm quan trọng của việc lập chỉ mục. Đồng thời, bạn có thể chọn ra cho mình một cách để giúp Google Index website nhanh chóng hơn. Hãy ghé thăm Xuyên Việt Media mỗi ngày để đón đọc và tìm hiểu thêm các thông tin hữu ích khác trên con đường chinh phục bảng vàng của Google nhé!
City Index là một nhà môi giới được quản lý bởi GAIN Capital Holdings, Index is a broker managed by GAIN Capital Holdings, Commodity Channel Index là một chỉ báo bởi Donald Commodity Channel Index is an indicator by Donald Index là một trong những nhà môi giới Forex được thành lập nhất trên toàn Index is among the most established Forex brokers Relative Strength Index là một chỉ số MetaTrader dựa trên RSI nổi Relative Strength Index is a MetaTrader indicator based on well known Index là mộtindex cho hai hoặc nhiều cột của index is a number that represents an element's position in an Body Mass Index là một phần mềm y học khá thú vị với giao diện dễ sử Body Mass Index is an interesting health software with a simple to use là một object store dùng để tìm kiếm bản ghi ở một object store khác gọi là referenced object store.An index is a specialized object store for looking up records in another object store, called the referenced object là một object store dùng để tìm kiếm bản ghi ở một object store khác gọi là referenced object store.An index is a kind of object store for looking up records in another object store, called the referenced object Column index là mộtindex được tạo dựa trên chỉ một cột trong single-column index is one that is created based on only one table Column index là mộtindex được tạo dựa trên chỉ một cột trong single-column index is one which is created dependent on just one table Index là một trong những phương pháp phổ biến nhất để tính toán tỷ lệ trọng lượng/ chiều cao khỏe Broca Index is one of the most popular methods for calculating a healthy weight/height giảm index là một vấn đề bởi Google thu thập một phần trang web của bạn và bạn muốn nó tập trung vào các trang chính để cung cấp giá trị người dùng và có giá trị cho doanh nghiệp.Indexation bloat is an issue, as Google only crawls a portion of your website at a time, and you want it to focus on the core pages that provide user valueand have value to the business.Cậu đã cứu rất nhiều người theo cách đó và bản thân Index là một trong số had saved many people in that way and Index herself was one of nay, City Index làmột nhà dẫn đầu toàn cầu trong các dịch vụ giao dịch và là một trong những nhà cung cấp CFDs lớn City Index is a global leader in trading services and one of the largest CFDs một cách đơn giản, một index làmột con trỏ tới dữ liệu trong một bảng.….Money Flow Index làmột chỉ báo khá độc đáo kết hợp giữa đà momentum và khối lượng với công thức Money Flow Index is a rather unique indicator that combines momentum and volume with an RSI formula….Windows Experience Index làmột chương trình trong đó cho thấy điểm hiệu suất cho bộ vi xử lý máy tính của bạn,….The Windows Experience Index is a program which shows the performance scores for your computer's processor,….Henley Passport Index làmột bảng xếp hạng toàn cầu của các quốc gia theo quyền tự do đi lại cho công dân của Passport index is a global ranking of countries to travel freedom for their số Arms Index là một công cụ giao dịch ngắn TRIN index is a short-term trading số Arms Index là một công cụ giao dịch ngắn Arms Index is primarily a short-term trading Passport Index làmột bảng xếp hạng toàn cầu của các quốc gia theo quyền tự do đi lại cho công dân của Henley& Partners Passport Index is an international ranking of countries in terms of freedom of movement that they provide to their ví dụ trên, index làmột hằng số có giá trị được đặt tự động khi bắt đầu mỗi lần lặp của vòng the example above, index is a constant whose value is automatically set at the start of each iteration of the Influencer Index làmột cách đơn giản để thường xuyên theo dõi cảm nhận, với các phân đoạn nhân khẩu học và hành Influencer Indiex is a simple way to track perceptions regularly, with demographic and behavioural là một chỉ số kinh tế vĩ mô của dữ liệu về tiền is a macro-economic index of data on Experience Index làmột công cụ rất hữu ích mà mọi người có thể không biết mặc dù độc giả của 7 Hướng dẫn chắc chắn sẽ.The Windows Experience Index is a very useful tool that people might not know aboutalthough readers of 7 Tutorials surely will.Công cụ tìm kiếm index làmột tập các trang/ tài liệu mà chúng đã phát hiện, chủ yếu thông qua việc thu thập web thông qua các liên search index is a collection of web pages that a search engine identifies, primarily through crawling the web via vẻ như mobile- first index làmột thách thức đối với Google và họ thậm chí có thể không thể khởi chạy nó trong năm it seems this mobile-first index has proven to be a challenge for Google, and they may not even launch it this year.
indexTừ điển Collocationindex noun 1 list of names/topics in a book ADJ. comprehensive, complete detailed general alphabetical VERB + INDEX appear in, be in Although the book was devoted to cancer, the word cancer’ did not even appear in the index. consult, look sth up in Why don't you look up her name in the index? compile INDEX + VERB give sth, list sth The index only gives the main towns. PREP. in a/the ~ Is there any reference to it in the index? ~ to It's a general index to the whole work. 2 ordered record of books/files ADJ. subject, title card computer, computerized VERB + INDEX have, keep We keep a card index of all the titles on the shelves. compile, create consult, look sth up in, search Look up The Waste Land’ in the index. Search the index to find the address of the data file. INDEX + NOUN card PREP. in a/the ~ cards in a card index 3 system showing the level of sth; measure of sth ADJ. good, reliable, sensitive high low weighted official general a general index calculated from death and population information world The world index fell cost-of-living, market, retail price futures, share, stock Dow Jones, FT-SE 100, etc. VERB + INDEX have Those who lived in the inner cities had a high index of deprivation. use sth as The test results were used as an index of language proficiency. compile, construct, create calculate, compute The index was calculated with a computer. publish The retail price index is published monthly. drag, drive, push, take A wave of frenzied buying pushed the index up points. INDEX + VERB measure sth an index designed to measure monthly changes in the volume of industrial production be based on sth an index based on incidents causing a loss of production be linked to sth The increase in our standard rates will be linked to the retail price index. cover sth an index covering some 1,700 companies open close, end The hundred shares index closed down 15 points. PREP. in an/the ~ dividends on shares in the index on an/the ~ people dealing in options on the FT-SE 100 index PHRASES a drop/fall in an index a point drop in the FT-SE 100 index changes in an index, an increase in an index, as measured by an index Inflation, as measured by the retail price index, is expected to drop. More information about PER CENT FINANCIALindicators ~ be down/up With the share price down at 234p, it might be time to start buying. The CAC index was up points. ~ reach sth, stand at sth Consumer confidence reached a 30-year high. Second quarter sales stood at £ 18 billion. ~ be/remain unchanged The 100 Share Index remained unchanged at 5297. ~ gain sth The share gained 19 cents to close at ~ suffer sth Profit margins suffered when the company lowered prices to remain competitive. ~ climb, edge up, go up, increase ~ increase in value for currencies, jump, rise, rocket, shoot up, skyrocket, soar + by, from, to or no preposition Earnings per share climbed from to The pound has increased in value relative to the euro. Profits have shot up by a staggering 25%. Oil prices have skyrocketed. ~ come/go down, crash, decline, decrease ~ decrease in value for currencies, dive, drop, fall, plummet, plunge, shrink, slip, slump + by, from, to or no preposition Banana exports crashed nearly 50%. The pound fell to a 14-year low against the dollar. Net income plummeted to USD million. Từ điển numerical scale used to compare variables with one another or with some reference numbera number or ratio a value on a scale of measurement derived from a series of observed facts; can reveal relative changes as a function of time; index number, indicant, indicatora mathematical notation indicating the number of times a quantity is multiplied by itself; exponent, poweran alphabetical listing of names and topics along with page numbers where they are discussedthe finger next to the thumb; index finger, in an indexprovide with an indexindex the bookadjust through indexationThe government indexes wages and pricesMicrosoft Computer Dictionaryn. 1. A listing of keywords and associated data that point to the location of more comprehensive information, such as files and records on a disk or record keys in a database. programming, a scalar value that allows direct access into a multi-element data structure such as an array without the need for a sequential search through the collection of elements. See also array, element definition 1, hash, 1. In data storage and retrieval, to create and use a list or table that contains reference information pointing to stored data. 2. In a database, to find data by using keys such as words or field names to locate records. 3. In indexed file storage, to find files stored on disk by using an index of file locations addresses. 4. In programming and information processing, to locate information stored in a table by adding an offset amount, called the index, to the base address of the Financial Glossary指数索引指数,索引Statistical composite that measures changes in the economy or in financial markets, often expressed in percentage changes from a base year or from the previous month. Indexes measure the ups and downs of stock, bond, and some commodities markets, in terms of market prices and weighting of companies the Financial TermsIndexA statistical measure of change in an economy or a securities market. In the case of financial markets, an index is an imaginary portfolio of securities representing a particular market or a portion of it. Each index has its own calculation methodology and is usually expressed in terms of a change from a base value. Thus, the percentage change is more important than the actual numeric value. Stock and bond market indexes are used to construct index mutual funds and exchange-traded funds ETFs whose portfolios mirror the components of the index. Investopedia SaysThe Standard & Poor's 500 is one of the world's best known indexes, and is the most commonly used benchmark for the stock market. Other prominent indexes include the DJ Wilshire 5000 total stock market, the MSCI EAFE foreign stocks in Europe, Australasia, Far East and the Lehman Brothers Aggregate Bond Index total bond market.Because, technically, you can't actually invest in an index, index mutual funds and exchange-traded funds based on indexes allow investors to invest in securities representing broad market segments and/or the total market. File Extension DictionaryIndex FileEnglish Synonym and Antonym Dictionaryindicesindexesindexedindexingsyn. chart file guide list sign symbol table
index là gì trong tiếng anh